Yuanfeng Zhou, Hailing Xu, Na Shen, Jun Long,
Xinming Wang, Yanfeng Liu
Người dịch: Ths. BS. CKII. NGUYỄN THANH PHƯƠNG
Giám đốc Trung tâm Tim mạch – Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Ninh
Tăng huyết áp và bệnh động mạch vành là những tình trạng mạn tính rất phổ biến ở người cao tuổi, ảnh hưởng tới toàn cầu, nhưng khi kết hợp với bệnh động mạch vành sẽ làm tăng thêm nguy cơ mắc các biến cố tim mạch, do đó trong thực hành lâm sàng cần điều trị tập trung và hiệu quả. Mặc dù indapamide và amlodipine là những loại thuốc thường được sử dụng để điều trị tăng huyết áp và bệnh động mạch vành, nhưng hiệu quả điều trị của chúng ở những bệnh nhân cao tuổi bị tăng huyết áp mắc bệnh động mạch vành đồng thời vẫn chưa rõ ràng. Ở người cao tuổi có những thay đổi về mặt sinh lý và kết hợp của nhiều bệnh mạn tính khác, do đó trong điều trị tăng huyết áp và bệnh động mạch vành cần có những cân nhắc riêng. Do đó, việc hiểu biết và khám phá toàn diện về hiệu quả của indapamide kết hợp với amlodipine ở những bệnh nhân cao tuổi bị tăng huyết áp mắc bệnh động mạch vành đồng thời có ý nghĩa lâm sàng quan trọng. Điều này rất cần thiết để phát triển các phác đồ điều trị hiệu quả và được cá thể hóa hơn, nâng cao chất lượng cuộc sống của bệnh nhân và giảm nguy cơ biến cố tim mạch. Mặc dù hiệu quả riêng rẽ của hai thuốc này đã được chứng minh nhưng tác dụng chính xác của chúng khi được sử dụng kết hợp ở bệnh nhân tăng huyết áp cao tuổi mắc bệnh động mạch vành đồng thời vẫn chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng. Trong bối cảnh này, mục đích của nghiên cứu nhằm đánh giá toàn diện hiệu quả của indapamide khi kết hợp với amlodipine trong điều trị bệnh nhân tăng huyết áp cao tuổi mắc bệnh động mạch vành đồng thời. Sử dụng thiết kế thử nghiệm lâm sàng có đối chứng, chúng tôi sẽ tiến hành điều trị kết hợp cho 100 bệnh nhân cao tuổi và so sánh kết quả với nhóm đối chứng. Các chỉ số quan trọng trong nghiên cứu bao gồm những thay đổi về huyết áp, cải thiện tình trạng thiếu máu cục bộ cơ tim và giảm các cơn đau thắt ngực. Bằng cách tiến hành phân tích chi tiết các chỉ số này, chúng tôi hướng đến mục tiêu cung cấp thêm bằng chứng và tăng tính khoa học trong điều trị nhóm bệnh nhân này. Nghiên cứu cũng cung cấp thêm cho các bác sĩ lâm sàng những lựa điều trị tốt hơn ở nhóm bệnh nhân cụ thể. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã chọn 100 bệnh nhân cao tuổi bị tăng huyết áp từ 65 tuổi trở lên, tất cả đều có bệnh động mạch vành đồng thời, với mức
huyết áp ≥140/90 mmHg. Sự hiện diện của bệnh động mạch vành đã được xác nhận dựa trên kết quả chụp động mạch vành. Tiêu chuẩn tuyển chọn nghiêm ngặt được áp dụng để đảm bảo mức độ đồng nhất nhất định giữa các đối tượng nghiên cứu, do đó tăng cường khả năng so sánh và độ tin cậy của các kết quả. Thông qua việc phân nhóm ngẫu nhiên, những bệnh nhân này được chia thành nhóm điều trị kết hợp (indapamide + amlodipine) và nhóm đối chứng (điều trị thông thường):
- Nhóm điều trị kết hợp: bệnh nhân trong nhóm này được dùng viên nén Indapamide giải phóng kéo dài dạng uống với liều 2,5 mg/ngày, dùng đồng thời với viên nén amlodipine dạng uống với liều 5 mg/ngày. Hai loại thuốc này lần lượt là thuốc chẹn kênh canxi và thuốc giãn mạch vành, điều trị tăng huyết áp và bệnh động mạch vành thông qua các cơ chế khác nhau. Indapamide hoạt động bằng cách chẹn kênh canxi, giảm tải cho tim và giãn động mạch vành, trong khi amlodipine, làm giảm khả năng co bóp và tốc độ dẫn truyền trong tim, tăng cấp máu cho cơ tim. Liệu pháp kết hợp này nhằm mục đích can thiệp toàn diện vào các quá trình sinh lý bệnh của bệnh nhân cao tuổi mắc tăng huyết áp có bệnh động mạch vành đồng thời;
- Nhóm đối chứng: bệnh nhân được điều trị thông thường, bao gồm thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE), thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB), thuốc chẹn β và các thuốc chống tăng huyết áp khác. Các nhóm thuốc này là nền tảng trong điều trị tăng huyết áp hiện nay, hoạt động thông qua các cơ chế khác nhau để điều chỉnh huyết áp, do đó làm giảm gánh nặng cho tim và cải thiện tưới máu động mạch vành.
Trong quá trình nghiên cứu, chúng tôi theo dõi chặt chẽ các chỉ số quan sát sau để đánh giá toàn diện các tác dụng của phương pháp điều trị:
- Thay đổi huyết áp: mức độ huyết áp trước và sau khi điều trị, bao gồm cả những thay đổi vềhuyết áp tâm thu và tâm trương. Đây là chỉ số sinh lý học chính để đánh giá hiệu quả điều trị;
- Nhịp tim: những thay đổi về nhịp tim, có giá trị để hiểu liệu phương pháp điều trị cótác động đến khối lượng công việc của tim hay không;
- Điện tâm đồ (ECG): thông qua điện tâm đồ, chúng tôi sẽ quan sát những thay đổi về điện sinh lý tim để đánh giá liệu phương pháp điều trị có ảnh hưởng đáng kể đến chức năng tim hay không,
- Tỷ lệ đau thắt ngực: theo dõi xem bệnh nhân có bị đau thắt ngực trong quá trình điều trị hay không để đánh giá hiệu quả của phương pháp điều trị trong việc làm giảm các triệu chứng của bệnh động mạch vành.
Bằng cách quan sát toàn diện những thay đổi trong các chỉ số trên, chúng tôi tìm hiểu sâu hơn về tác động của indapamide kết hợp amlodipine đối với bệnh nhân cao tuổi bị tăng huyết áp có đồng thời bệnh động mạch vành. Điều này sẽ cung cấp cơ sở khoa học và cá thể hóa hơn thực hành điều trị lâm sàng trong tương lai.
Một điều đáng chú ý làđể đảm bảo tính nghiêm ngặt của nghiên cứu, chúng tôi thiết kế nghiên cứu là thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng nhằm giảm sai lệch can thiệp, do đó tăng cường độ tin cậy và khả năng khái quát hóa của kết quả nghiên cứu. Kết quả nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa hai nhóm bệnh nhân về độ tuổi, giới tính, huyết áp, nhịp tim, điện tâm đồ và tỷ lệ các cơn đau thắt ngực. Như được thể hiện trong Tài liệu kỹ thuật bổ sung số 1 (Bảng phụ lục 1), nhóm liệu pháp phối hợp đã chứng minh được lợi thế đáng kể trong việc giảm huyết áp so với nhóm đối chứng. Như được thể hiện trong Tài liệu kỹ thuật số bổ sung 2 (Bảng phụ lục 2), nhóm liệu pháp phối hợp có cải thiện đáng kể về kết quả điện tâm đồ và giảm tần suất các cơn đau thắt ngực so với nhóm đối chứng. Như được thể hiện trong Tài liệu kỹ thuật số bổ sung 3 (Bảng phụ lục 3), không có sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm về tỷ lệ các phản ứng bất lợi và phải ngừng thuốc.
Bảng phụ lục 1: Thay đổi chỉ số Huyết áp trước và sau điều trị
Nhóm | Trước điều trị | Sau điều trị | Khác biệt |
Nhóm điều trị phối hợp | 158/92 | 130/78 | -28/-14 |
Nhóm đối chứng | 157/91 | 140/80 | -17/-11 |
Sự khác biệt này thể hiện sự khác biệt giữa huyết áp sau khi điều trị và huyết áp trước khi điều trị.
Bảng phụ lục 2: Cải thiện kết quả điện tâm đồ
Nhóm | Tỉ lệ cải thiện của kết quả điện tâm đồ | Tần suất các cơn đau thắt ngực |
Nhóm điều trị phối hợp | 80% | Giảm 70% |
Nhóm đối chứng | 65% | Giảm 50% |
Bảng phụ lục 3: Tình huống phản ứng bất lợi.
Nhóm | Tỷ lệ phản ứng có hại | Tỉ lệ ngừng sử dụng |
Nhóm điều trị phối hợp | 10% | 2% |
Nhóm đối chứng | 8% | 1% |
Kết quả của nghiên cứu này đã thúc đẩy sựhiểu biết sâu sắc hơnkhi sử dụng indapamide kết hợp với amlodipine trong điều trị cho bệnh nhân cao tuổi bị tăng huyết áp có bệnh động mạch vành đồng thời. Dữ liệu cho thấy kết quả hạ huyết áp, cải thiện tình trạng thiếu máu cục bộ cơ tim và giảm các cơn đau thắt ngực ở nhóm liệu pháp kết hợp tốt hơn đáng kể so với nhóm đối chứng. Điều này cung cấp một lựa chọn điều trị đầy hứa hẹn cho nhóm bệnh nhân này. Hiệu quả đáng kể này có thể xuất phát từ các cơ chế tác động khác nhau của indapamide và amlodipine, chúng bổ sung và hoạt động hiệp đồng để hạ huyết áp và cải thiện tình trạng thiếu máu cục bộ cơ tim. Điều này cung cấp một phương pháp tiếp cận mới để điều trị toàn diện cho bệnh nhân cao tuổi bị tăng huyết áp có bệnh động mạch vành đồng thời. Phân tích sâu hơn cho thấy rằng ngoài tác động trực tiếp của chúng đối với huyết áp và tình trạng thiếu máu cục bộ cơ tim, liệu pháp kết hợp có thể ảnh hưởng tích cực đến hệ thống tim mạch thông qua các cơ chế khác. Ức chế phản ứng viêm và giảm stress oxy hóa là những cơ chế chính trong số này. Điều này ngụ ý rằng liệu pháp kết hợp không chỉ can thiệp ở mức độ triệu chứng mà còn có thể ảnh hưởng đến các quá trình bệnh sinh, bảo vệ hệ thống tim mạch và cải thiện tiên lượng lâu dài. Nó cung cấp một chiến lược toàn diện và sâu sắc hơn để điều trị cho bệnh nhân cao tuổi bị tăng huyết áp có bệnh động mạch vành đồng thời. Tuy nhiên, một lưu ý quang trọng là có tỷ lệ mắc các biến cố bất lợi cao hơn một chút trong nhóm liệu pháp kết hợp. Tuy nhiên, tỷ lệ ngừng thuốc thấp và các phản ứng bất lợi chủ yếu là thoáng qua và nhẹ, cho thấy bệnh nhân có khả năng dung nạp tốt. Điều này cho thấy hiệu quả điều trị của Indapamide kết hợp với Amlodipine có thể ổn định hơn và bệnh nhân có nhiều khả năng tuân thủ phương pháp này. Do đó, xét đến cả tính hiệu quả và an toàn, sự kết hợp của Indapamide và Amlodipine có thể được coi là một lựa chọn điều trị ưu tiên cho bệnh nhân cao tuổi bị tăng huyết áp có bệnh động mạch vành đồng thời. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải thừa nhận những hạn chế của nghiên cứu. Đầu tiên, cỡ mẫu tương đối nhỏ có thể gây ra một số sai lệch cho kết quả nghiên cứu và cần có nghiên cứu trong tương lai với cỡ mẫu lớn hơn để củng cố thêm kết luận của chúng tôi. Thứ hai, thời gian nghiên cứu tương đối ngắn và không đánh giá toàn diện tiên lượng dài hạn của bệnh nhân. Theo thời gian, tình trạng bệnh nhân và hiệu quả điều trị có thể thay đổi và chúng tôi khuyến khích các nghiên cứu trong tương lai kéo dài thời gian quan sát để đánh giá toàn diện hơn về hiệu quả và tính an toàn của liệu pháp kết hợp.
Tóm lại, nghiên cứu này cung cấp thông tin có giá trị cho việc điều trị bệnh nhân cao tuổi bị tăng huyết áp có bệnh động mạch vành đồng thời và sự kết hợp của indapamide và amlodipine cho thấy tiềm năng đầy hứa hẹn như một chiến lược điều trị mới. Thông qua nghiên cứu sâu hơn và thực hành lâm sàng hiện nay, chúng tôi hy vọng sẽ cung cấp thêm những lựa chọn điều trị được cá thể hoá và hiệu quả hơn ở nhóm bệnh nhân này. Thông qua một nghiên cứu chuyên sâu về việc điều trị cho bệnh nhân cao tuổi bị tăng huyết áp có bệnh động mạch vành đồng thời bằng cách sử dụng Indapamide kết hợp với amlodipine, nghiên cứu này ủng hộ mạnh mẽ tính hiệu quả và ưu việt của phác đồ điều trị này. Chúng tôi đã tóm tắt toàn diện các kết quả nghiên cứu theo nhiều khía cạnh, cung cấp hướng dẫn và tài liệu tham khảo quan trọng cho thực hành lâm sàng. Đầu tiên, nghiên cứu này chỉ ra rõ ràng rằng nhóm liệu pháp kết hợp đã đạt được hiệu quả đáng kể trong việc hạ huyết áp. Tăng huyết áp là một vấn đề sức khỏe phổ biến mà bệnh nhân cao tuổi phải đối mặt, gây ra tác động đáng kể đến hệ thống tim mạch và sức khỏe nói chung. Bằng cách kết hợp indapamide và amlodipine, chúng tôi đã thành công trong việc giảm mức huyết áp của bệnh nhân, cung cấp thêm một lựa chọn điều trị hiệu quả hơn để kiểm soát tăng huyết áp. Thứ hai, nghiên cứu này tiếp tục khẳng định hiệu quả đáng kể của Indapamide kết hợp với Am lodipine trong việc cải thiện tình trạng thiếu máu cục bộ cơ tim. Bệnh nhân mắc bệnh động mạch vành có nguy cơ tưới máu cơ tim không đầy đủ theo nhu cầu, dẫn đến thiếu máu cục bộ cơ tim và các triệu chứng như đau thắt ngực. Liệu pháp kết hợp, thông qua các con đường dược lý khác nhau, đã cải thiện hiệu quả tình trạng thiếu máu cục bộ cơ tim, tăng cường sức khỏe tim mạch của bệnh nhân và cung cấp thêm một kết quả điều trị toàn diện hơn. Thứ ba, nghiên cứu đã quan sát thấy một lợi thế đáng kể của nhóm liệu pháp kết hợp trong việc làm giảm các cơn đau thắt ngực. Cơn đau thắt ngực là một triệu chứng phổ biến ở bệnh nhân mắc bệnh động mạch vành, ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của họ. Chiến lược điều trị kết hợp Indapamide với Amlodipine đã cho thấy những kết quả đáng khích lệ như giảm nhẹ các cơn đau thắt ngực, giảm đau hiệu quả hơn và phòng ngừa các biến cố tim mạch. Mặc dù có tỷ lệ mắc các biến cố bất lợi cao hơn một chút ở nhóm kết hợp thuốc nhưng tỷ lệ phải ngừng thuốc là thấp và các phản ứng bất lợi chủ yếu là thoáng qua và nhẹ, cho thấy khả năng bệnh nhân dung nạp tốt.
Kết quả này cho thấy phác đồ điều trị bằng indapamide kết hợp với amlodipine tương đối an toàn và khả thi, và bệnh nhân có thể chấp nhận và tiếp tục điều trị tốt hơn. Tóm lại, dựa trên các kết quả quan sát được, chúng tôi kết luận rằng indapamide kết hợp với amlodipine có hiệu quả vượt trội và khả năng dung nạp tốt ở bệnh nhân cao tuổi tăng huyết áp có bệnh mạch vành đồng thời. Phác đồ điều trị này chứng minh những lợi thế đáng kể ở nhiều khía cạnh, cung cấp một lựa chọn đáng tin cậy cho việc điều trị cá thể hóa cho bệnh nhân cao tuổi tăng huyết áp có bệnh động mạch vành đồng thời. Tuy nhiên, điều cần thiết là phải lưu ý một số hạn chế trong nghiên cứu này, bao gồm quy mô mẫu tương đối nhỏ và thời gian nghiên cứu ngắn. Nghiên cứu trong tương lai có thể xác minh hiệu quả lâu dài và độ an toàn của phác đồ điều trị này bằng cách mở rộng quy mô mẫu và kéo dài thời gian nghiên cứu. Nhìn chung, indapamide kết hợp với amlodipine mang lại hy vọng mới cho việc điều trị bệnh nhân cao tuổi tăng huyết áp có bệnh mạch vành đồng thời, hỗ trợ khoa học quan trọng để nâng cao chất lượng cuộc sống và tiên lượng của bệnh nhân.
Tài liệu tham khảo
- Syed YY. Correction to: Perindopril/Indapamide/Amlodipine in Hypertension: A Profile of Its Use. Am J CardiovascDrugs 2022;22:355.
- Rezk MR, Badr KA. Determination of amlodipine, indapamide and perindopril in human plasma by a novel LC-MS/MS method: application to a bioequivalence study. BiomedChromatogr 2021;35:e5048.
- Mbanya A, Ackbarkhan A, Mittoo MY, RamamonjisoaHA, Ramilitiana B, Ranivoharisoa EM, et al. Use of Perindopril Arginine/Indapamide/Amlodipine in the Management of
Hypertension in Two Sub-Saharan African Island Countriesof Madagascar and Mauritius. Adv Ther 2022;39:2850–61.
- Snyman JR, Bortolotto LA, Degli EL, Jayagopal PB,Konradi AO, Perrone V, et al. A real-world analysis of outcomes and healthcare costs of patients on perindopril/indapamide/amlodipine single-pill vs. multiple-pill combinationin Italy. J Hypertens 2024;42:136–42. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/entrez/query.fcgi?cmd=Retrieve&db=PubMed&list_uids=37728093&dopt=Abstract
- Thacker H, Konda Reddy KM, Murthy LS, Sawhney JP,Chaudhary G, Shah S, et al. Blood-pressure Lowering Efficacy and Safety of Perindopril / Indapamide / Amlodipine
Single-pill Combination in Hypertensive Patients: phase IIITrial in India. J Assoc Physicians India 2020;68:39–43.