Google search engine
Google search engine

Hiệu quả của Dapagliflozin trong cải thiện chất lượng cuộc sống trên bệnh nhân suy tim

ThS.BS.CKII. HUỲNH THANH KIỀU

Trưởng khoa nội tim mạch, Trung tâm tim mạch

Bệnh viện Đa Khoa Tâm Anh

 

TÓM TẮT

Suy tim là một hội chứng lâm sàng gây suy giảm nghiêm trọng chất lượng cuộc sống của người bệnh, bên cạnh nguy cơ tử vong và nhập viện cao. Việc cải thiện chất lượng cuộc sống (CLSC) đã trở thành mục tiêu quan trọng trong điều trị suy tim, song song với việc giảm biến cố. Nhiều thang điểm chuyên biệt như KCCQ, MLHFQ và thang điểm tổng quát như SF-36 được sử dụng để lượng giá chất lượng cuộc sống ở bệnh nhân suy tim. Gần đây, Dapagliflozin, một thuốc ức chế kênh đồng vận chuyển natri-glucose 2 (SGLT2), khởi nguồn từ ngiên cứu và điều trị bệnh đái tháo đường, đã chứng minh mang lại lợi ích vượt trội cho bệnh nhân suy tim. Các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) quy mô lớn như DAPA-HF (trên điều trị suy tim phân suất tống máu giảm), DELIVER (trên điều trị suy tim phân suất bảo tồn) và các nghiên cứu ngắn hạn khác như DEFINE-HF, PRESERVED-HF cho thấy Dapagliflozin không chỉ giảm các biến cố tim mạch chính mà còn cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của bệnh nhân suy tim. Thuốc giúp giảm triệu chứng, tăng cường khả năng gắng sức (thể hiện qua sự gia tăng điểm KCCQ và quãng đường đi bộ 6 phút), và hiệu quả này nhất quán ở nhiều phân nhóm bệnh nhân – bao gồm cả suy tim với phân suất tống máu giảm hoặc bảo tồn, và cả ở bệnh nhân có hay không có bệnh đái tháo đường đồng mắc. Bài viết này tổng quan các ảnh hưởng của suy tim lên chất lượng cuộc sống, các phương pháp đánh giá, và tập trung phân tích bằng chứng về hiệu quả của Dapagliflozin trong cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân suy tim.

I. Mở đầu

Suy tim (ST) là một tình trạng lâm sàng nặng nề với tỷ lệ mắc và tử vong cao. Bên cạnh ảnh hưởng đến tiên lượng sống, suy tim gây ra các triệu chứng hạn chế khả năng gắng sức và sinh hoạt thường ngày của người bệnh, dẫn tới suy giảm chất lượng cuộc sống (CLCS) một cách nghiêm trọng. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, sức khỏe không chỉ là không có bệnh, mà còn là trạng thái hoàn toàn thoải mái về thể chất, tinh thần và xã hội. Suy tim tác động tiêu cực đến hầu hết các khía cạnh này: bệnh nhân thường xuyên mệt mỏi, khó thở khi gắng sức hoặc thậm chí khi nghỉ, kèm theo lo âu, trầm cảm vì bệnh tật, và giảm khả năng tham gia các hoạt động xã hội. Thật vậy, suy tim tiến triển được xem là có chất lượng cuộc sống giảm hơn nhiều so với các bệnh mạn tính khác, thậm chí so với một số bệnh ung thư giai đoạn tiến xa[3]. Do đó, ngoài mục tiêu kéo dài thời gian sống, tối ưu hóa chất lượng cuộc sống là trọng tâm chăm sóc người bệnh suy tim.

Các thập kỷ gần đây đã chứng kiến nhiều tiến bộ trong điều trị suy tim. Nếu như trước đây, điều trị tập trung vào cải thiện triệu chứng và kéo dài sự sống (điển hình như các thuốc ức chế men chuyển, thuốc ức chế thụ thể hoặc ARNI, chẹn beta, đối kháng aldosterone, thiết bị CRT/ICD…), thì ngày nay các mục tiêu điều trị đã mở rộng bao gồm cả việc nâng cao chất lượng cuộc sống và tình trạng sức khỏe do người bệnh tự cảm nhận. Trong bối cảnh đó, các thuốc ức chế SGLT2 (vốn phát minh để điều trị đái tháo đường) nổi lên như một liệu pháp mang tính cách mạng cho suy tim. Dapagliflozin, một đại diện của nhóm này, đã được chứng minh giúp giảm 26% nguy cơ nhập viện vì suy tim hoặc tử vong tim mạch ở bệnh nhân suy tim phân suất tống máu giảm (HFrEF)[2]. Quan trọng hơn, các nghiên cứu còn cho thấy Dapagliflozin cải thiện triệu chứng, khả năng gắng sức và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân ST, một khía cạnh đôi khi chưa được chú trọng đúng mức trước đây.

Bài báo này sẽ trình bày tổng quan ảnh hưởng của ST lên chất lượng cuộc sống và các phương pháp đánh giá, sau đó tập trung thảo luận các bằng chứng lâm sàng về hiệu quả của Dapagliflozin trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống ở bệnh nhân ST. Chúng tôi sẽ phân tích hiệu quả của thuốc trên các phân nhóm bệnh nhân (HFrEF so với HFpEF, có hay không có đái tháo đường) và trên các chỉ số thực tế như trắc nghiệm đi bộ 6 phút, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện cho các bác sĩ lâm sàng về lợi ích của liệu pháp mới này.

II. Ảnh hưởng của Suy tim lên Chất lượng cuộc sống và các thang điểm đánh giá

ST gây suy giảm chất lượng cuộc sống qua nhiều cơ chế. Về thể chất, ST làm giảm khả năng gắng sức của bệnh nhân: các triệu chứng như khó thở, mệt mỏi, phù khiến bệnh nhân không thể thực hiện các hoạt động thường ngày như đi bộ, leo cầu thang hay lao động nặng. Giảm tưới máu cơ quan và ứ đọng tuần hoàn do suy tim cũng dẫn đến yếu sức, chán ăn, sụt cân hoặc đôi khi tăng cân do ứ dịch. Về mặt tinh thần, sự hạn chế thể lực kéo dài cùng ý thức về một bệnh mạn tính nặng nề khiến nhiều bệnh nhân rơi vào trạng thái lo lắng, trầm cảm. Bệnh nhân có thể bi quan về tiên lượng, cảm thấy trở thành gánh nặng cho gia đình và mất dần hứng thú với cuộc sống. Khía cạnh xã hội cũng bị ảnh hưởng lớn: bệnh nhân suy tim nặng thường giảm khả năng lao động, phải nghỉ việc hoặc về hưu sớm; việc tham gia các sinh hoạt cộng đồng, giải trí bị thu hẹp lại. Nhìn chung, chất lượng cuộc sống của người suy tim suy giảm trên cả phương diện thể chất, tinh thần và xã hội, tạo thành một vòng xoắn bệnh lý – tâm lý tiêu cực.

Thật vậy, nghiên cứu đã ghi nhận mối liên hệ chặt chẽ giữa suy tim và chất lượng sống kém. Suy tim thường đi kèm giảm khả năng gắng sức, chất lượng cuộc sống kém và tái nhập viện thường xuyên. Hơn nữa, mức độ suy giảm chất lượng sống tương quan với độ nặng của suy tim: bệnh nhân suy tim nặng (ví dụ NYHA III-IV) có điểm số chất lượng sống thấp nhất, và chất lượng sống của bệnh nhân thường cải thiện nếu điều trị ổn định hơn. Ngược lại, chất lượng cuộc sống kém cũng dự báo tiên lượng xấu: nhiều nghiên cứu chỉ ra bệnh nhân suy tim có điểm sức khỏe thấp có nguy cơ nhập viện và tử vong cao hơn[3]. Do đó, đánh giá và cải thiện chất lượng cuộc sống không chỉ mang ý nghĩa nâng cao lợi ích cho người bệnh, mà còn có thể gợi ý kết cục lâm sàng.

Để định lượng và theo dõi chất lượng cuộc sống một cách khách quan, nhiều thang điểm và bộ câu hỏi đã được phát triển. Nhìn chung, có hai loại công cụ: thang điểm chung (generic) áp dụng cho nhiều bệnh lý khác nhau, và thang điểm chuyên biệt cho suy tim (disease-specific). Mỗi loại có ưu nhược điểm riêng; các thang điểm chuyên biệt thường nhạy hơn trong việc nắm bắt những khía cạnh đặc thù của suy tim[11].

Các thang điểm chuyên biệt cho ST tập trung vào triệu chứng và hạn chế mà chỉ bệnh nhân suy tim mới có. Truyền thống, bác sĩ thường sử dụng phân độ NYHA (New York Heart Association) để đánh giá nhanh mức độ hạn chế do suy tim (I đến IV). Tuy nhiên, phân loại NYHA chỉ dựa trên đánh giá chủ quan của thầy thuốc về khả năng gắng sức và triệu chứng của bệnh nhân, nên có độ biến thiên giữa những người đánh giá khác nhau và không phản ánh đầy đủ mọi khía cạnh của chất lượng cuộc sống[11]. Vì vậy, các bảng câu hỏi do chính bệnh nhân tự trả lời đã ra đời để ghi nhận cảm nhận chủ quan của họ một cách hệ thống và định lượng hơn.

Hiện nay, ba bộ câu hỏi chuyên biệt về suy tim được sử dụng phổ biến nhất gồm: Minnesota Living with Heart Failure Questionnaire (MLHFQ), Chronic Heart Failure Questionnaire (CHFQ) và Kansas City Cardiomyopathy Questionnaire (KCCQ)[10]. Trong đó, MLHFQ và KCCQ đặc biệt thông dụng và đã được chứng minh giá trị qua nhiều nghiên cứu lâm sàng. Bên cạnh đó, một số thang điểm chung đánh giá sức khỏe tổng quát như Short Form-36 (SF-36) cũng thường được dùng song song để so sánh tình trạng bệnh nhân suy tim với dân số chung hoặc bệnh lý khác[3].

Dưới đây là tóm tắt về một số thang điểm tiêu biểu:

  • Minnesota Living with Heart Failure Questionnaire (MLHFQ): Bộ câu hỏi gồm 21 mục, tập trung vào nhận thức của bệnh nhân về ảnh hưởng của suy tim đến các khía cạnh thể chất, kinh tế-xã hội và tâm lý của cuộc sống. Mỗi mục được chấm từ 0 (không ảnh hưởng) đến 5 (ảnh hưởng rất nhiều); tổng điểm cao hơn nghĩa là chất lượng sống kém hơn. MLHFQ có hai nhóm điểm thành phần: thể chất và tâm lý cảm xúc. Thang này được đánh giá dễ hiểu, dễ tự thực hiện, và độ tin cậy, giá trị đã được kiểm định ở bệnh nhân suy tim. MLHFQ phân biệt tốt bệnh nhân suy tim so với người khỏe mạnh, nhưng nhược điểm là không nhạy lắm giữa các mức độ nặng khác nhau của suy tim.
  • Kansas City Cardiomyopathy Questionnaire (KCCQ): Là thang đo chuyên biệt mới hơn (phát triển năm 2000) với 23 câu hỏi tự trả lời[11]. KCCQ được thiết kế để cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về tình trạng sức khỏe liên quan suy tim (HRQoL), bao gồm các lĩnh vực: giới hạn hoạt động thể lực, triệu chứng (tần suất, mức độ nặng và mức độ cải thiện gần đây), chất lượng sống, ảnh hưởng xã hội và niềm tin tự chăm sóc (self-efficacy). Các câu hỏi được soạn theo thang điểm Likert với khung thời gian 2 tuần, tập trung vào trải nghiệm gần đây của bệnh nhân. Điểm KCCQ cuối cùng được quy đổi từ 0 đến 100, điểm cao hơn nghĩa là chất lượng sống tốt hơn. KCCQ đã được chứng minh độ tin cậy, giá trị và độ nhạy cao, vượt trội so với thang MLHFQ và SF-36 trong việc phản ánh thay đổi tình trạng bệnh nhân suy tim. Chẳng hạn, khi tình trạng suy tim cải thiện rõ, điểm KCCQ có thể tăng mạnh (đã ghi nhận tăng trung bình >15 điểm ở nhóm bệnh nhân suy tim nặng hồi phục sau điều trị). Ngược lại, thay đổi nhỏ ở bệnh nhân ổn định thường chỉ vài điểm[11]. Nhờ độ nhạy cao, KCCQ hiện được khuyến cáo sử dụng trong các nghiên cứu lâm sàng về suy tim để đánh giá hiệu quả cải thiện sức khỏe theo cảm nhận người bệnh.
  • Short Form-36 (SF-36): Đây là bảng hỏi 36 mục đánh giá sức khỏe một cách tổng quát, không chuyên biệt cho bệnh nào. SF-36 gồm 8 lĩnh vực (như chức năng thể chất, năng lượng, chức năng xã hội, sức khỏe tâm thần, đau, nhận thức sức khỏe chung…) và thường được tóm tắt thành 2 điểm hợp phần: Thể chất và Tâm thần. SF-36 rất hữu ích khi so sánh chất lượng sống của bệnh nhân suy tim với dân số chung hoặc với bệnh khác. Ví dụ, nghiên cứu SOLVD cho thấy bệnh nhân suy tim có điểm SF-36 thấp hơn nhiều so với người bình thường cùng lứa tuổi, và điều trị enalapril cải thiện nhẹ điểm SF-36 so với giả dược[3]. Tuy nhiên, SF-36 kém nhạy trong phân biệt mức độ nặng của suy tim và có tỷ lệ mất dữ liệu cao nếu bệnh nhân quá yếu không trả lời được. Do đó, SF-36 thường được dùng bổ sung, còn KCCQ/MLHFQ mới là chỉ số chính để theo dõi chất lượng sống ở bệnh nhân suy tim trong các nghiên cứu hiện nay.

Như vậy, việc kết hợp thang điểm chuyên biệt (để đánh giá chi tiết tác động của suy tim lên cuộc sống) và thang điểm chung (để có cái nhìn toàn diện) giúp chúng ta hiểu rõ hơn gánh nặng của suy tim đối với bệnh nhân. Trong các phần sau, chúng tôi sẽ tập trung vào KCCQ – thang đo được sử dụng rộng rãi trong các thử nghiệm về Dapagliflozin – để thẩm định hiệu quả của thuốc này trên chất lượng cuộc sống bệnh nhân suy tim.

III. Dapagliflozin cải thiện chất lượng cuộc sống trên bệnh nhân suy tim, bất kể các mức phân suất tống máu

Dapagliflozin là thuốc chứng minh được các lợi ích lâm sàng trong cải thiện triệu chứng suy tim, cải thiện tử vong chung và tử vong do tim mạch ở bệnh nhân suy tim có PSTM giảm (thông qua nghiên cứu DAPA-HF: 4.744 bệnh nhân suy tim có triệu chứng, peptide bài niệu tăng và LVEF ≤ 40%, được phân nhóm ngẫu nhiên, mù đôi, điều trị với Dapagliflozin 10mg hoặc giả dược) và suy tim có PSTM bảo tồn (thông qua nghiên cứu DILIVER: 6.263 bệnh nhân suy tim có triệu chứng, LVEF giảm nhẹ hoặc bảo tồn >40%, được phân nhóm ngẫu nhiên, mù đôi, điều trị với Dapagliflozin 10mg hoặc giả dược). Thông qua phân tích tổng hợp từ hai nghiên cứu DAPA-HF và DILIVER, đồng nhất xác nhận hiệu quả của Dapagliflozin trên bệnh nhân suy tim bất kể các PSTM.

Các bệnh nhân trong hai nghiên cứu này được đánh giá chất lượng cuộc sống bằng thang điểm KCCQ tại 3 thời điểm: phân nhóm ngẫu nhiên, thời điểm 4 tháng và 8 tháng khi tham gia nghiên cứu. Đây là một công cụ đặc hiệu cho bệnh nhân suy tim gồm 23 mục, tự quản lý để định lượng các triệu chứng (tần suất, mức độ nghiêm trọng và thay đổi gần đây), chức năng thể chất, chất lượng cuộc sống và chức năng xã hội trong 2 tuần trước đó. Các đánh giá bao gồm tổng điểm triệu chứng (TSS – Total symptom score), điểm hạn chế thể chất (PLS- Physical limitation score), điểm tóm tắt lâm sàng (CSS- Clinical summary score) và điểm tóm tắt tổng thể (OSS- Overall summary score) – và mức PSTM. KCCQ đã được tính ở những bệnh nhân trên tất cả các mức PSTM[12]. Điểm được chuyển đổi thành phạm vi từ 0–100, trong đó điểm cao hơn phản ánh tình trạng sức khỏe tốt hơn.

Trong số 11.007 bệnh nhân được ngẫu nhiên, 10.238 (93%) có dữ liệu đầy đủ về KCCQ-TSS vào thời điểm phân nhóm ngẫu nhiên, với các mức PSTM:

Mức PSTM – LVEF Bệnh nhân: n (%) KCCQ-TSS trung bình: 77 (IQR 58–92)
≤40% 4.747 (43%) 77 (IQR 58–92)
41–60% 4.865 (44%) 73 IQR 55–88)
>60% 1.395 (13%) 73 (IQR 54–88)

Điều trị bằng Dapagliflozin đã có sự cải thiện đáng kể về KCCQ-TSS trung bình sau 4 tháng (chênh lệch trung bình: +1,8 (khoảng tin cậy 95% [CI] +1,4;+2,4) và 8 tháng (chênh lệch trung bình: +2,5 [95% CI +1,8;+3,2] so với thời điểm phân nhóm ngẫu nhiên và nhất quán
trên các phân nhóm:

Cải thiện trung bình theo thang điểm KCCQ-TSS sau 8 tháng ở những người được điều trị bằng Dapagliflozin so với giả dược lớn hơn ở những người mắc bệnh tiểu đường típ 2 (+3,4; 95% CI +2,3, +4,6) so với những người không có bệnh đái tháo đường típ 2 (+1,8; 95% CI +0,9, +2,7; tương tác =  0,026). Dapagliflozin cải thiện tình trạng sức khỏe so với giả dược từ khi phân ngẫu nhiên đến 8 tháng trên các miền KCCQ-TSS, -CSS, -OSS, -PLS theo cách nhất quán trên toàn bộ các mức phân suất tống máu, bao gồm cả những người có LVEF >60%:

Một số lượng lớn bệnh nhân điều trị với Dapagliflozin đã có sự cải thiện lớn (tăng ≥15 điểm) trong KCCQ-TSS sau 8 tháng từ khi phân nhóm ngẫu nhiên (28% so với 25%, OR 1.15; 95% CI 1,04–1,27; p = 0,005). Những cải thiện lớn về tình trạng sức khỏe ở những bệnh nhân được điều trị bằng Dapagliflozin so với giả dược là nhất quán trên các mức PSTM. Hiệu quả của Dapagliflozin so với giả dược đối với tình trạng sức khỏe cải thiện ít (tăng ≥5 điểm) và trung bình (tăng ≥10 điểm) của KCCQ-TSS cũng tương tự trên các mức PSTM:

Kết quả cũng có tính đồng nhất đối với các đánh giá khác là KCCQ-CSS, -OSS và -PLS tại thời điểm 8 tháng:

Phân tích tổng hợp từ hai nghiên cứu DAPA-HF và DELIVER cho thấy Dapagliflozin cải thiện toàn diện tình trạng sức khỏe và chất lượng cuộc sống theo bốn khía cạnh quan trọng của thang điểm KCCQ, bất kể mức phân suất tống máu, kể cả ở bệnh nhân có EF >60%.

Nghiên cứu ghi nhận điểm KCCQ-TSS giảm trung bình khoảng 10 điểm trước nhập viện do suy tim, đặc biệt rõ trong vòng 3 tháng gần nhất, và xu hướng này nhất quán ở cả hai nghiên cứu DAPA-HF và DELIVER. Kết quả này cho thấy việc theo dõi định kỳ tình trạng sức khỏe do bệnh nhân tự báo cáo có thể giúp phát hiện sớm và phân loại nguy cơ mất bù trên lâm sàng[13].

IV. Dapagliflozin cải thiện chất lượng cuộc sống trên bệnh nhân suy tim, ở các bệnh nhân có bệnh đái tháo đường đồng mắc

Phân tích tổng hợp của M. De Souza và cộng sự [15] bao gồm 5 thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên với tổng cộng 6.238 bệnh nhân suy tim mạn. Trong đó, 5.410 bệnh nhân (86,7%) có phân suất tống máu giảm (HFrEF) và 2.724 bệnh nhân (43,65%) mắc bệnh đái tháo đường typ 2. Mục tiêu khảo sát tác động của Dapagliflozin lên triệu chứng và sự cải thiện chất lượng cuộc sống liên quan sức khỏe ở bệnh nhân suy tim mạn. Các tiêu chí đánh giá bao gồm sự thay đổi điểm số của thang đo Kansas City Cardiomyopathy Questionnaire (KCCQ) và bài test đi bộ 6 phút (6MWT).

Kết quả cho thấy điều trị với Dapagliflozin giúp cải thiện có ý nghĩa thống kê về chất lượng cuộc sống liên quan sức khỏe. Cụ thể, điểm tổng triệu chứng (KCCQ-TSS) tăng trung bình 3,08 điểm (MD = 3,08; 95% CI: 2,14–4,02; p < 0,00001; I² = 0%), và điểm hạn chế thể chất (KCCQ-PLS) tăng trung bình 3,91 điểm (MD = 3,91; 95% CI: 1,66–6,17; p = 0,0007; I² = 0%) khi so với giả dược.

Phân tích phân nhóm theo phân suất tống máu cho thấy Dapagliflozin cải thiện điểm KCCQ-TSS rõ rệt ở cả nhóm HFrEF (MD = 2,98; 95% CI: 1,96–3,99; p < 0,00001; I² = 0%) và HFpEF (MD = 3,73; 95% CI: 1,16–6,30; p = 0,004; I² = 0%). Tương tự, điểm KCCQ-PLS cũng cải thiện đáng kể ở nhóm HFrEF (MD = 4,36; 95% CI: 0,72–8,00; p = 0,02; I² = 0%) và HFpEF (MD = 3,64; 95% CI: 0,76–6,51; p = 0,01; I² = 0%).

Những kết quả này khẳng định rằng Dapagliflozin cải thiện triệu chứng và giảm hạn chế thể chất ở bệnh nhân suy tim, đặc biệt có lợi ở nhóm bệnh nhân có bệnh đái tháo đường đồng mắc, vốn là nhóm có nguy cơ biến cố cao và chất lượng cuộc sống thấp hơn.

IV. Dapagliflozin cải thiện khả năng gắng sức và hoạt động hằng ngày qua test đi bộ 6 phút

Dapagliflozin giúp cải thiện khả năng gắng sức và hoạt động hằng ngày của bệnh nhân suy tim, được đo lường khách quan bằng test đi bộ 6 phút (6MWT). Đây là một thang đo chức năng vận động quan trọng, phản ánh khả năng hoạt động thể lực trong sinh hoạt thường nhật của người bệnh suy tim.

Nghiên cứu PRESERVED-HF (2021) đã cung cấp bằng chứng thuyết phục về tác dụng của Dapagliflozin lên khả năng gắng sức ở bệnh nhân suy tim phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF). Trong thử nghiệm này, 324 bệnh nhân HFpEF được phân ngẫu nhiên dùng Dapagliflozin hoặc giả dược trong 12 tuần. Kết quả cho thấy nhóm dùng Dapagliflozin tăng quãng đường đi bộ 6 phút thêm khoảng 20,1 mét so với nhóm giả dược (trung bình +20,1 m; P = 0,007)[16]. Đây là mức cải thiện có ý nghĩa, chứng tỏ Dapagliflozin giúp bệnh nhân đi được xa hơn trong 6 phút, đồng nghĩa với khả năng gắng sức tốt hơn. Song song đó, bệnh nhân nhóm Dapagliflozin cảm thấy khỏe hơn về triệu chứng và chức năng: điểm số KCCQ (Kansas City Cardiomyopathy Questionnaire) về tổng triệu chứng và hạn chế thể lực tăng thêm khoảng 3–6 điểm so với giả dược (P < 0,001)[16]. Sự cải thiện trên thang điểm KCCQ phản ánh chất lượng cuộc sống và mức độ hoạt động hằng ngày của bệnh nhân được nâng cao. Ngoài ra, Dapagliflozin còn giúp bệnh nhân giảm nhẹ cân nặng và giảm mức NT-proBNP so với giả dược, qua đó góp phần cải thiện tình trạng lâm sàng[16]. Đáng chú ý, chỉ sau 12 tuần điều trị, điều trị với Dapagliflozin đã cải thiện rõ rệt triệu chứng, giới hạn vận động và chức năng gắng sức, đồng thời được dung nạp tốt ở bệnh nhân HFpEF[16]. Đây là một ưu điểm nổi bật, vì trước đó chưa có liệu pháp nào chứng minh cải thiện rõ rệt khoảng cách đi bộ 6 phút ở nhóm bệnh nhân HfpEF.

Đối với bệnh nhân suy tim với EF giảm (HFrEF), mặc dù Dapagliflozin đã được chứng minh giảm nhập viện và tử vong (như trong thử nghiệm DAPA-HF), tác động lên khoảng cách 6MWT có phần khiêm tốn hơn. Các thử nghiệm ở HFrEF chủ yếu tập trung vào mục tiêu sống còn, nên dữ liệu về 6MWT hạn chế. Tuy vậy, những bệnh nhân HFrEF dùng Dapagliflozin vẫn cho thấy cải thiện về triệu chứng và phân độ NYHA so với giả dược, đồng nghĩa với khả năng vận động cải thiện phần nào. Một phân tích gộp (2024) tổng hợp cả HFpEF và HFrEF cho thấy nhìn chung Dapagliflozin làm tăng quãng đường 6MWT khoảng 5–6 m so với giả dược nhưng chưa đạt ý nghĩa thống kê[15]. Sự khác biệt không rõ rệt này có thể do ở nhóm HFrEF, nhiều bệnh nhân đã được điều trị tối ưu và có hạn chế không thể phục hồi hoàn toàn, nên biên độ cải thiện 6MWT nhỏ. Ngược lại, ở nhóm HFpEF, Dapagliflozin tạo ra thay đổi đáng kể, nâng cao cả kết quả khách quan (6MWT) lẫn chủ quan (cảm nhận của bệnh nhân qua KCCQ).

Tóm lại, Dapagliflozin không những cải thiện các biến cố tim mạch cho bệnh nhân suy tim, mà còn cải thiện khả năng gắng sức và hoạt động thường ngày, đặc biệt ở bệnh nhân HFpEF.

V. Kết luận

Dapagliflozin, một thuốc ức chế SGLT2 đã chứng minh hiệu quả vượt trội trong cải thiện chất lượng cuộc sống ở bệnh nhân suy tim, bất kể phân suất tống máu và tình trạng đồng mắc đái tháo đường. Không chỉ giúp giảm các biến cố tim mạch lớn như tử vong hoặc nhập viện, Dapagliflozin còn cải thiện toàn diện các chỉ số chức năng và cảm nhận sức khỏe của người bệnh, đặc biệt thông qua các công cụ đánh giá chuẩn hóa như thang điểm KCCQ và test đi bộ 6 phút. Những cải thiện này nhất quán trên các miền của KCCQ (triệu chứng, giới hạn thể chất, tóm tắt lâm sàng và tổng thể), với hiệu quả rõ nét ở nhóm bệnh nhân đái tháo đường típ 2.

Đặc biệt, Dapagliflozin là một trong số ít các liệu pháp cho thấy sự cải thiện có ý nghĩa về khả năng gắng sức ở bệnh nhân suy tim phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF), vốn là nhóm bệnh nhân khó điều trị. Với những bằng chứng từ nhiều nghiên cứu có chất lượng, Dapagliflozin xứng đáng trở thành trụ cột trong chiến lược cải thiện chất lượng sống toàn diện cho bệnh nhân suy tim hiện nay.

Cảm ơn AstraZeneca hỗ trợ vì mục đích cập nhật và giáo dục y khoa.

 

TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. Kondo T, McMurray JJV. Re-emergence of heart failure with a normal ejection fraction? Eur Heart J. 2022;43:427–429. https://doi.org/10.1093/eurheartj/ehab828
  2. McMurray JJV, Solomon SD, Inzucchi SE, Køber L, Kosiborod MN, Martinez FA, et al.; DAPA-HF Trial Committees and Investigators. Dapagliflozin in patients with heart failure and reduced ejection fraction. N Engl J Med. 2019;381:1995–2008. https://doi.org/10.1056/NEJMoa1911303
  3. Berry C, McMurray J. A review of quality of life evaluations in patients with congestive heart failure. PharmacoEconomics 1999;16:247-271.
  4. Murberg T, Bru E, Svebak S, et al. Depressed mood and subjective health symptoms as predictors of mortality in patients with congestive heart failure: a two years follow up study. Int J Psychiatry Med 1999;29:263-358
  5. Jeon YH, Kraus SG, Jowsey T, Glasgow NJ. The experience of living with chronic heart failure: a narrative review of qualitative studies. BMC Health Services Research 2010;10:77.
  6. Cowley A, Skene A. Treatment of severe heart failure: quantity or quality of life? Br Heart J 1994;72:226-230.
  7. LUKKARINEN H. & HENTINEN M. (1997) Journal of Advanced Nursing 26, 73–84, Assessment of quality of life with the Nottingham Health Profile among patients with coronary heart disease
  8. Maj Marla J. De Jong, Predictors of Health Status for Heart Failure Patients, Fall 2025, https://doi.org/10.1111/j.0889-7204.2005.04649.x
  9. Nanda U, Andresen E. Health related quality of life: a guide for health professionals. Eval Health Prof 1998;21:179-215.
  10. Dunderdale K, Thompson DR, Miles JNV, et al. Quality-of-life measurement in chronic heart failure: do we take account of the patient perspective? Eur J Heart Fail 2005;7:572-582.
  11. Green CP, Porter CB, Bresnahan DR, Spertus JA. Development and evaluation of the Kansas City Cardiomyopathy Questionnaire: a new health status measure for heart failure. J Am Coll Cardiol 2000;35:1245-1255.
  12. Joseph SM, Novak E, Arnold SV, Jones PG, Khattak H, Platts AE, et al. Comparable performance of the Kansas City Cardiomyopathy Questionnaire in patients with heart failure with preserved and reduced ejection fraction. Circ Heart Fail. 2013;6:1139–1146. https://doi.org/10.1161/CIRCHEARTFAILURE.113.000359
  13. Vaduganathan M, Claggett BL, McMurray JJV, Solomon SD. Health status trajectories before and after hospitalization for heart failure. Circulation. 2022;145:1872–1874. https://doi.org/10.1161/CIRCULATIONAHA.122 .059282
  14. De Souza, European Heart Journal, Volume 45, Issue Supplement_1, October 2024, ehae666.1049. https://doi.org/10.1093/eurheartj/ehae666.1049
  15. Gregory D. Lewis, Circ Heart Fail. 2023;16:e010633. DOI: 10.1161/CIRCHEARTFAILURE.123.010633
  16. Nassif, M.E., Windsor et al, The SGLT2 inhibitor Dapagliflozin in heart failure with preserved ejection fraction: a multicenter randomized trial, Nature Medicine volume 27, pages1954–1960 (2021)
  17. Butler J, Packer M, Filippatos G, Ferreira JP, Zeller C, Schnee J, et al. Effect of empagliflozin in patients with heart failure across the spectrum of left ventricular ejection fraction. Eur Heart J. 2022;43:416–426. https://doi.org/10 .1093/eurheartj/ehab79
  18. Butler J, Filippatos G, Jamal Siddiqi T, Brueckmann M, Böhm M, Chopra VK, et al. Empagliflozin, health status, and quality of life in patients with heart failure and preserved ejection fraction: The EMPEROR-Preserved trial. Circulation. 2022;145:184–193. https://doi.org/10.1161/CIRCULATIONAHA .121.057812
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
XEM THÊM

DANH MỤC

THÔNG BÁO